Thương hiệu: MOOGE
Nếu bạn đang tìm kiếm một cách hiệu quả và đáng tin cậy để tái chế chất thải nhựa, thì Máy Làm Granula Tái Chế Phế Liệu Nhựa Plastic Pelletizing Waste Pe Pp của MOOGE là giải pháp mà bạn đã tìm kiếm. Máy tuyệt vời này cung cấp một cách tiết kiệm chi phí để tái chế vật liệu nhựa và chuyển chúng thành hạt có thể bán cho các ngành công nghiệp sản xuất.
Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả doanh nghiệp nhỏ và lớn, máy sử dụng công nghệ tiên tiến để xử lý các loại nhựa như PE và PP, chuyển đổi chúng thành hạt chất lượng cao rất dễ sử dụng trong nhiều ứng dụng sản xuất. Nó có khả năng sản xuất ấn tượng lên đến 500kg mỗi giờ, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho yêu cầu tái chế khối lượng lớn.
Một trong những tính năng quan trọng nhất là chất lượng mạnh mẽ được thiết kế để bền lâu. Máy được trang bị khung kim loại chắc chắn và được tạo ra với các linh kiện chất lượng cao, đảm bảo độ bền và sự tin cậy, ngay cả khi sử dụng trong thời gian dài. Ngoài ra, nó còn được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến, đảm bảo quá trình xử lý chất thải nhựa mượt mà và hiệu quả.
Dễ dàng sử dụng nhờ thiết kế trực quan. Thiết bị dễ lắp ráp và vận hành, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm cách tái chế chất thải nhựa một cách đơn giản. Hơn nữa, giao diện thân thiện với người dùng giúp việc theo dõi quá trình xử lý vật liệu nhựa trở nên dễ dàng, đảm bảo quy trình hoạt động suôn sẻ mọi lúc.
Thiết bị tuyệt vời này thân thiện với môi trường, nhờ vào quy trình tái chế hiệu quả, góp phần giảm dấu chân carbon và ô nhiễm nhựa. Không chỉ tốt cho môi trường, mà nó còn mang lại chi phí đáng kể cho các doanh nghiệp đang tìm cách giảm chi phí xử lý rác thải.
Chọn Máy làm hạt nhựa tái chế MOOGE Plastic Pelletizing Waste Pe Pp Recycled Granules Making Machine ngay hôm nay để có giải pháp tái chế nhựa chất lượng cao và hiệu quả.
Mô hình |
Đường kính vít |
Tỷ lệ L/D của vít |
Công suất động cơ chính |
Dung tích |
YDS-SJ85 |
85mm |
25-33:1 |
37kw |
100-150kg/giờ |
YDS-SJ100 |
100mm |
25-33:1 |
55kw |
150-200kg/giờ |
YDS-SJ120 |
120mm |
25-33:1 |
75kW |
250-350kg/giờ |
YDS-SJ150 |
150mm |
25-33:1 |
90/110KW |
350-450kg/giờ |
YDS-SJ160 |
160mm |
25-33:1 |
132kw |
500-600kg/giờ |
YDS-SJ180 |
180mm |
25-33:1 |
160kW |
600-800kg/giờ |
YDS-SJ200 |
200mm |
25-33:1 |
200KW |
800-1000kg/giờ |
Mô hình |
Đường kính vít |
Tỷ lệ L/D ốc chính |
Công suất động cơ chính |
Tỷ lệ L/D ốc phụ |
Dung tích |
YSS-SJ85 |
85mm |
25-33:1 |
37kw |
10-12:1 |
100-150kg/giờ |
YSS-SJ100 |
100mm |
25-33:1 |
55kw |
10-12:1 |
150-200kg/giờ |
YSS-SJ120 |
120mm |
25-33:1 |
75kW |
10-12:1 |
250-350kg/giờ |
YSS-SJ150 |
150mm |
25-33:1 |
90/110KW |
10-12:1 |
350-450kg/giờ |
YSS-SJ160 |
160mm |
25-33:1 |
132kw |
10-12:1 |
500-600kg/giờ |
YSS-SJ180 |
180mm |
25-33:1 |
160kW |
10-12:1 |
600-800kg/giờ |
YSS-SJ200 |
200mm |
25-33:1 |
200KW |
10-12:1 |
800-1000kg/giờ |